Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ multicellular
multicellular
/,mʌlti"seljulə]
Tính từ
nhiều tế bào; đa bào
Kỹ thuật
nhiều ô
Y học
có nhiều hốc
đa bào
Xây dựng
nhiều ngăn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận