1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ multicellular

multicellular

/,mʌlti"seljulə]
Tính từ
  • nhiều tế bào; đa bào
Kỹ thuật
  • nhiều ô
Y học
  • có nhiều hốc
  • đa bào
Xây dựng
  • nhiều ngăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận