1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ multiboard computer

multiboard computer

Toán - Tin
  • máy tính nhiều board
  • máy tính nhiều tấm mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận