1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ multiaddress code

multiaddress code

Toán - Tin
  • lệnh đa địa chỉ
  • mã đa địa chỉ
Điện tử - Viễn thông
  • mã nhiều địa chỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận