Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mug
mug
/mʌg/
Danh từ
ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy)
tiếng lóng
mồm, miệng; mặt
what
an
ugly
mug!
:
cái mồm sao mà xấu thế!
Anh - Mỹ
ảnh căn cước
học sinh chăm học, học sinh học gạo
thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin
Động từ
tiếng lóng
học gạo (để đi thi)
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận