1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ muffling system

muffling system

Điện lạnh
  • hệ (thống) cách âm
  • hệ (thống) giảm âm
  • hệ thống cách âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận