1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ muffler

muffler

/"mʌflə/
Danh từ
  • khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng)
  • cái bao tay lớn
  • kỹ thuật cái giảm âm
  • âm nhạc cái chặn tiếng
Kỹ thuật
  • bộ giảm âm
  • bộ giảm thanh
  • bộ tiêu âm
  • lò múp
  • ống giảm thanh
Cơ khí - Công trình
  • cái tiêu âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận