Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ muffler
muffler
/"mʌflə/
Danh từ
khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng)
cái bao tay lớn
kỹ thuật
cái giảm âm
âm nhạc
cái chặn tiếng
Kỹ thuật
bộ giảm âm
bộ giảm thanh
bộ tiêu âm
lò múp
ống giảm thanh
Cơ khí - Công trình
cái tiêu âm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Âm nhạc
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận