1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ muff

muff

/mʌf/
Danh từ
  • bao tay (của phụ nữ)
  • người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu
  • thể thao cú đánh hỏng, cú đánh hụt; cú bắt trượt (bóng)
Động từ
  • đánh trượt, đánh hụt; bắt trượt (bóng...)
Kỹ thuật
  • bạc nối
  • khớp nối
  • măng sông
  • mối ghép
  • mối nối
  • ống
  • ống lót trục
  • ống nối
  • ống vỏ
Cơ khí - Công trình
  • ống (lót)
  • ống kép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận