1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mucilage

mucilage

/"mju:silidʤ/
Danh từ
Kinh tế
  • chất nhầy
  • keo thực vật
Y học
  • chất nhầy
Hóa học - Vật liệu
  • dịch nhầy, nhựa keo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận