Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mucilage
mucilage
/"mju:silidʤ/
Danh từ
sinh vật học
chất nhầy
Kinh tế
chất nhầy
keo thực vật
Y học
chất nhầy
Hóa học - Vật liệu
dịch nhầy, nhựa keo
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Kinh tế
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận