Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ movables
movables
/"mu:vəblz/
Danh từ
đồ đạc; đồ gỗ
pháp lý
động sản
Kinh tế
động sản
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận