1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mouthpiece

mouthpiece

/"mauθpi:s/
Danh từ
Kỹ thuật
  • miệng loa
  • miệng loe
  • miệng xả
  • ống nói
  • vòi xả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận