Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mouthpiece
mouthpiece
/"mauθpi:s/
Danh từ
miệng (kèn, sáo, còi...)
cái ống tẩu hút thuốc
nghĩa bóng
người phát ngôn
Anh - Mỹ
tiếng lóng
luật sư bào chữa
Kỹ thuật
miệng loa
miệng loe
miệng xả
ống nói
vòi xả
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận