1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mounting

mounting

/"mouldiɳ/
Danh từ
  • sự trèo, sự lên
  • sự tăng lên
  • giá, khung
Kỹ thuật
  • bệ (camera đèn)
  • bộ thiết bị
  • dựng
  • ghép
  • giá
  • giá khung
  • khung
  • lắp đặt
  • lắp ráp
  • sự chống
  • sự dựng
  • sự lắp đặt
  • sự lắp ráp
  • thiết bị
  • thiết bị lắp
  • trang bị
Cơ khí - Công trình
  • gắn, lắp máy
  • mặt lắp ghép
Xây dựng
  • sự lắp (ráp)
Điện lạnh
  • sự lắp máy
Điện
  • việc lắp đặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận