Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mounted
mounted
/"mɔtld/
Tính từ
cưỡi
ngựa
có giá, có khung
quân sự
cưỡi ngựa, cơ giới hoá
mounted
police
:
cảnh sát cưỡi ngựa
quân sự
đặt
súng
Kỹ thuật
định vị
thiết lập
xác lập
Chủ đề liên quan
Ngựa
Quân sự
Súng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận