1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mounted

mounted

/"mɔtld/
Tính từ
Kỹ thuật
  • định vị
  • thiết lập
  • xác lập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận