1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mountain chain

mountain chain

/"mauntin"tʃein/
Danh từ
  • dải núi, rặng núi
Kỹ thuật
  • dãy núi
Xây dựng
  • rặng núi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận