1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mound

mound

/maund/
Danh từ
  • ụ (đất, đá), mô (đất, đá)
  • gò; đống; đồi; núi nhỏ
Kỹ thuật
  • đồi
Hóa học - Vật liệu
  • mô (đất)
Xây dựng
  • mô đất
  • ụ đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận