Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mound
mound
/maund/
Danh từ
ụ (đất, đá), mô (đất, đá)
gò; đống; đồi; núi nhỏ
Kỹ thuật
đồi
gò
ụ
Hóa học - Vật liệu
mô (đất)
Xây dựng
mô đất
ụ đất
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận