1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mouldy

mouldy

/"mouldi/
Tính từ
  • bị mốc, lên meo
  • nghĩa bóng cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang
  • tiếng lóng tẻ nhạt, chán ngắt
Danh từ
Kỹ thuật
  • bị phân hủy
  • bị phong hóa
  • mốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận