mouldy
/"mouldi/
Tính từ
- bị mốc, lên meo
- nghĩa bóng cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang
- tiếng lóng tẻ nhạt, chán ngắt
Danh từ
- hàng hải tiếng lóng ngư lôi
Kỹ thuật
- bị phân hủy
- bị phong hóa
- mốc
Chủ đề liên quan
Thảo luận