1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ moulding

moulding

/"mouldiɳ/
Danh từ
  • sự đúc; vật đúc
  • kiến trúc (thường số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...)
Kỹ thuật
  • đổ khuôn
  • dựng khuôn
  • đường bờ
  • đường chỉ
  • đường gờ
  • ép theo khuôn
  • gờ
  • gờ trang trí
  • mái đua
  • mái hắt
  • sản phẩm đúc
  • sự đổ khuôn
  • sự đúc
  • sự đúc khuôn
  • sự ép khuôn
  • sự làm khuôn
  • sự rót khuôn
  • sự tạo khuôn
  • ván ốp
Y học
  • chỉnh khuôn sọ
Cơ khí - Công trình
  • sản phẩm ép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận