1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mould inhibitor

mould inhibitor

Kinh tế
  • chất diệt nấm
Điện lạnh
  • chất chống nấm mốc
Điện
  • chất phòng nấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận