1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mouch

mouch

/mu:tʃ/ (mouch) /mu:tʃ/
Nội động từ
  • đi lén lút
  • tiếng lóng (+ about, along) đi lang thang, thơ thẩn
Động từ
  • ăn cắp, xoáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận