1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mottled

mottled

/"mɔtld/
Tính từ
  • lốm đốm, có vằn
Kinh tế
  • lốm đốm
Xây dựng
  • có nhiều màu
  • tạp sắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận