Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mottled
mottled
/"mɔtld/
Tính từ
lốm đốm, có vằn
Kinh tế
lốm đốm
Xây dựng
có nhiều màu
tạp sắc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận