1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mother lode

mother lode

Kỹ thuật
  • mạch chính
  • vỉa chính
Xây dựng
  • mạch cái
  • mạch khe nứt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận