Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mother earth
mother earth
/"mʌðə"ə:θ/
Danh từ
đất mẹ
đùa cợt
đất, mặt đất
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận