1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mosaic

mosaic

/mə"zeiik/
Tính từ
  • khảm
Danh từ
Kỹ thuật
  • khảm
  • mosaic
  • mozaic
  • rạn men
  • tấm ghép mảnh
Thực phẩm
  • bệnh đốm lá
Hóa học - Vật liệu
  • dạng men rạn
Xây dựng
  • kiểu khảm
  • kiểu trang trí ghép mảnh
  • men rạn
  • tranh ghép mảnh
Điện tử - Viễn thông
  • mặt khảm
  • mặt men rạn
Giao thông - Vận tải
  • tranh mozaic
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận