1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mortise

mortise

/"mɔ:tis/ (mortice) /"mɔ:tis/
Danh từ
Động từ
Kỹ thuật
  • đục lỗ mộng
  • đục mộng
  • đường soi
  • ghép bằng mộng
  • ghép mộng
  • hốc
  • khe mộng
  • khe nứt
  • lỗ
  • lỗ mộng
  • mối nối
  • mộng
  • mộng âm
  • mộng soi
  • rãnh
  • rãnh trục
  • xọc
Cơ khí - Công trình
  • đục mộng (gỗ)
  • lỗ gắn mộng
Xây dựng
  • mortice
Điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận