1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mortice lock

mortice lock

Kỹ thuật
  • ổ khóa cửa
Xây dựng
  • khóa chìm
  • khóa ổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận