1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ moratory

moratory

/"mɔrətəri/
Tính từ
Kinh tế
  • thuộc về triển hạn thanh toán
  • triển hạn thanh toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận