Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ moratorium
moratorium
/,mɔrə"tɔ:riəm/
Danh từ
thời kỳ hoãn nợ
sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...)
pháp lý
lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ
Kinh tế
lệnh hoãn thanh toán nợ
quyền gia hạn trả nợ
Xây dựng
tạm ngừng
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận