1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ moratorium

moratorium

/,mɔrə"tɔ:riəm/
Danh từ
  • thời kỳ hoãn nợ
  • sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...)
  • pháp lý lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ
Kinh tế
  • lệnh hoãn thanh toán nợ
  • quyền gia hạn trả nợ
Xây dựng
  • tạm ngừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận