1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ morality

morality

/mə"ræliti/
Danh từ
  • đạo đức
  • đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách
  • giá trị đạo đức, ý nghĩa đạo đức; bài học đạo đức
  • (số nhiều) đạo lý, đạo nghĩa
  • sử học kịch luân lý (cũng morality play)
Kỹ thuật
  • đạo đức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận