Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ morality
morality
/mə"ræliti/
Danh từ
đạo đức
đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách
giá trị đạo đức, ý nghĩa đạo đức; bài học đạo đức
(số nhiều) đạo lý, đạo nghĩa
sử học
kịch luân lý (cũng morality play)
Kỹ thuật
đạo đức
Chủ đề liên quan
Sử học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận