Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mopping-up
mopping-up
/"mɔpiɳ"ʌp/
Tính từ
thu dọn, nhặt nhạnh
quân sự
càn quét
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận