1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ moorland

moorland

/"muələnd/
Danh từ
  • vùng đất hoang mọc đầy thạch nam
Kỹ thuật
  • đất lầy
  • vùng đầm lầy
Xây dựng
  • vùng than bùn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận