moor
/muə/
Danh từ
- Moor người Ma-rốc
- truông, đồng hoang
Động từ
- hàng hải buộc, cột tàu thuyền; bỏ neo
Kỹ thuật
- bãi than bùn
- buộc chặt
- buộc tàu
- buộc, bỏ neo
- đầm lầy
Xây dựng
- bỏ neo
- buộc tàu
Chủ đề liên quan
Thảo luận