1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ moor

moor

/muə/
Danh từ
  • Moor người Ma-rốc
  • truông, đồng hoang
Động từ
Kỹ thuật
  • bãi than bùn
  • buộc chặt
  • buộc tàu
  • buộc, bỏ neo
  • đầm lầy
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận