1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ moony

moony

/"mu:ni/
Tính từ
  • giống mặt trăng
  • dãi ánh trăng, có ánh trăng soi
  • thơ thẩn, mơ mộng
Xây dựng
  • mơ màng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận