Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ monovalent
monovalent
/"mɔnou"veilənt/
Tính từ
hoá học
có hoá trị một
sinh vật học
đơn trị
Kỹ thuật
đơn hóa trị
hóa trị một
Hóa học - Vật liệu
thuộc monobazơ
Chủ đề liên quan
Hoá học
Sinh vật học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận