1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ monovalent

monovalent

/"mɔnou"veilənt/
Tính từ
Kỹ thuật
  • đơn hóa trị
  • hóa trị một
Hóa học - Vật liệu
  • thuộc monobazơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận