Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ monotony
monotony
/mə"nɔtnəsnis/ (monotony) /mə"nɔtni/
Danh từ
trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ
Toán - Tin
tính đơn điệu
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận