1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ monotony

monotony

/mə"nɔtnəsnis/ (monotony) /mə"nɔtni/
Danh từ
  • trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ
Toán - Tin
  • tính đơn điệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận