1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ monostable circuit

monostable circuit

Điện lạnh
  • mạch (trigơ) đơn ổn
Toán - Tin
  • mạch ổn định
  • mạch ổn định đơn
  • mạch tĩnh đơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận