Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ monorail
monorail
/"mɔnoureil/
Danh từ
đường một ray (đường xe lửa)
Kỹ thuật
đường ray đơn
Xây dựng
đường một ray
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận