1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ monopolize

monopolize

/mə"nɔpəlaiz/ (monopolise) /mə"nɔpəlaiz/
Động từ
  • giữ độc quyền
Kinh tế
  • chuyên mại
  • độc chiếm
  • độc quyền kinh doanh
  • giữ độc quyền
Kỹ thuật
  • độc quyền
  • giữ
Toán - Tin
  • chiếm lĩnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận