Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ monologist
monologist
/"mɔnə,lɔgist/ (monologist) /mɔ"nɔlədʤist/
Danh từ
sân khấu
người đóng kịch một vai; người độc bạch
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Thảo luận
Thảo luận