1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ monologist

monologist

/"mɔnə,lɔgist/ (monologist) /mɔ"nɔlədʤist/
Danh từ
  • sân khấu người đóng kịch một vai; người độc bạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận