1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ monolithic

monolithic

/,mɔnou"liθik/
Tính từ
  • làm bằng đá nguyên khối
  • chắc như đá nguyên khối
Kỹ thuật
  • nguyên khối
Xây dựng
  • đúc liền
  • liên khối
  • toàn khối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận