Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ monolithic
monolithic
/,mɔnou"liθik/
Tính từ
làm bằng đá nguyên khối
chắc như đá nguyên khối
Kỹ thuật
nguyên khối
Xây dựng
đúc liền
liên khối
toàn khối
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận