1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ monochrome television

monochrome television

Toán - Tin
  • sự truyền hình đơn sắc
Điện tử - Viễn thông
  • truyền hình đơn sắc
  • truyền hình trắng đen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận