1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ monochrome

monochrome

/"mɔnəkroum/
Tính từ
  • (như) monochromatic
Danh từ
  • bức hoạ một màu, tranh một màu
Kỹ thuật
  • đen trắng
  • đơn sắc
  • màn hình
Hóa học - Vật liệu
  • một màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận