Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ monochrome
monochrome
/"mɔnəkroum/
Tính từ
(như) monochromatic
Danh từ
bức hoạ một màu, tranh một màu
Kỹ thuật
đen trắng
đơn sắc
màn hình
Hóa học - Vật liệu
một màu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận