1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ monochord

monochord

/"mɔnoukɔ:d/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đàn bầu
  • đàn một dây
  • dây đơn
Xây dựng
  • đơn tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận