1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ monkey business

monkey business

/"mʌɳki"biznis/
Danh từ
  • trò khỉ, trò nỡm, trò hề
Xây dựng
  • trò khỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận