1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ monitoring station

monitoring station

Toán - Tin
  • đài kiểm chính
Điện tử - Viễn thông
  • đài kiểm soát
Xây dựng
  • đài kiểm thính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận