Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ monitoring feedback
monitoring feedback
Kỹ thuật
liên hệ ngược quan sát
Toán - Tin
hồi tiếp kiểm tra
Điện tử - Viễn thông
phản hồi hướng dẫn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận