1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ monition

monition

/mou"niʃn/
Danh từ
  • sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...)
  • tôn giáo lời răn trước, lời cảnh giới
  • pháp lý giấy gọi ra toà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận