1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ money order

money order

/"mʌni "ɔ:də] cách viết khác : postal order ["poustl"ɔ:də]
  • như postal order
Kỹ thuật
  • bưu phiếu
Giao thông - Vận tải
  • giấy ủy nhiệm chi
Xây dựng
  • phiếu chuyển tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận