Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Molotov cocktail
Molotov cocktail
/"mɔlətɒf"kɔkteil]
Danh từ
tiếng lóng
loại bom đơn giản gồm một cái chai đựng ít xăng và nhồi một miếng bùi nhùi để đốt lên; bom xăng
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận