1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ molding

molding

Kỹ thuật
  • đổ khuôn
  • đúc
  • dựng khuôn
  • đường chỉ
  • đường gờ
  • ép khuôn
  • ép theo khuôn
  • gờ trang trí
  • nẹp gỗ
  • nẹp ván
  • mái đua
  • mái hắt
  • rót khuôn
  • sản phẩm đúc
  • sự đúc
  • sự ép khuôn
  • sự làm khuôn
  • sự tạo hình
  • ván ốp
  • vật đúc
  • vật ép
Xây dựng
  • đường gờ, đường chỉ
  • sự nặn
Cơ khí - Công trình
  • sản phẩm ép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận