1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ molar solution

molar solution

Kinh tế
  • dung dịch chuẩn (dung dịch phân tử gam)
Điện lạnh
  • dung dịch mol
Hóa học - Vật liệu
  • dung dịch phân tử
Y học
  • dung dịch phân tử lít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận