Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ moisture permeability
moisture permeability
Kinh tế
tính thấm nước
Kỹ thuật
độ thấm ẩm
Xây dựng
tính thấm ẩm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận